Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
audio recording


noun
a recording of acoustic signals
Syn:
sound recording, audio
Hypernyms:
recording
Hyponyms:
audiotape, phonograph record, phonograph recording, record, disk,
disc, platter, soundtrack, talking book


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.